X-Field Theory

X-Field Theory và bản chất nền tảng của vũ trụ

1. Giới thiệu

X-Field Theory (Học thuyết Trường X) được phát triển nhằm đưa ra lời giải thích mới cho cấu trúc, động lực học và bản chất nền tảng của vũ trụ. Thay vì giả định Big Bang khởi đầu từ một điểm kỳ dị, hay dựa vào các thực thể vô hình như vật chất tối và năng lượng tối, học thuyết này đưa ra ba loại hạt cơ bản—“x,” “z,” và “-z”—kết hợp với trường lượng tử “ϕx” (Trường X) để xây dựng một mô hình vũ trụ tự điều chỉnh và ổn định.

X-Field Theory cũng mở rộng khái niệm về thời gian, entropy, và cách chúng liên kết với cơ học lượng tử. Vũ trụ trong mô hình này không có điểm kỳ dị, không rơi vào chết nhiệt, và thời gian có thể biến đổi phi tuyến. Đây là một cách tiếp cận đột phá, thách thức các mô hình truyền thống và cung cấp nền tảng để giải đáp những câu hỏi còn bỏ ngỏ trong vật lý hiện đại.


2. Cơ sở và Nguyên lý của Học thuyết

2.1. Mục tiêu của X-Field Theory

  1. Loại bỏ điểm kỳ dị: Khắc phục nhược điểm của Thuyết Tương đối Tổng quát, trong đó mật độ vật chất và độ cong không-thời gian có thể tiến tới vô hạn.
  2. Thay thế vật chất tối và năng lượng tối: Đưa ra cơ chế giải thích lực hấp dẫn và sự giãn nở vũ trụ mà không cần đến các thành phần vô hình.
  3. Giải thích hiện tượng rối lượng tử: Xác định cách các hạt có thể tương tác tức thời bất chấp khoảng cách, thông qua mạng lưới lượng tử của Trường X.
  4. Ngăn chặn “chết nhiệt”: Duy trì sự ổn định năng lượng trong vũ trụ, không để entropy tăng đến mức cực hạn.

2.2. Trường “ϕx” (Trường X)

  • Là một trường lượng tử cơ bản, tồn tại ở khắp vũ trụ.
  • Dao động liên tục: Các dao động của trường “ϕx” là nền tảng tạo nên hạt “x,” “z,” và “-z,” đồng thời cấu trúc không-thời gian.
  • Tự điều chỉnh: Trường “ϕx” có khả năng phản hồi lại các biến đổi mật độ năng lượng, ngăn chặn sự hình thành điểm kỳ dị và sự giãn nở hoặc co lại vô hạn.

2.2.1. Mạng lưới lượng tử của trường “ϕx”

  • Trong X-Field Theory, trường “ϕx” không chỉ là nền tảng cho không-thời gian mà còn kết nối toàn bộ vũ trụ như một mạng lưới năng lượng lượng tử liên tục.
  • Các hạt “x” tạo nên trường “ϕx” tồn tại khắp nơi trong không-thời gian và duy trì sự liên kết giữa các hạt khác, bao gồm cả các hạt rối.
  • Giải thích rối lượng tử:
    • Hai hạt rối được coi là hai điểm trong cùng một trường “ϕx.” Bất kỳ thay đổi nào ở một hạt sẽ được phản ánh ngay lập tức ở hạt kia thông qua sự dao động đồng bộ của trường.
    • Các hạt rối không tương tác qua không gian theo cách thông thường (như truyền thông tin qua ánh sáng), mà qua các dao động của trường “ϕx,” vốn lan tỏa khắp vũ trụ.
    • Do trường “ϕx” là liên tục và không có độ trễ trong việc truyền tải dao động, sự thay đổi ở một hạt sẽ ngay lập tức gây ra thay đổi tương ứng ở hạt kia.

2.2.2. Không-thời gian lượng tử và rối lượng tử

  • X-Field Theory coi không-thời gian là một hiện tượng nổi lên từ các dao động lượng tử. Trong khái niệm này, không có sự phân tách tuyệt đối giữa các điểm trong không-thời gian.
  • Ý nghĩa đối với rối lượng tử:
    • Các hạt rối không thực sự “tách biệt” trong không-thời gian, mà chúng chia sẻ một nền lượng tử chung.
    • Điều này cho phép thông tin về trạng thái của một hạt có thể được “đồng bộ hóa” với hạt còn lại mà không cần đến một tín hiệu vật lý truyền qua không gian.
    • Hai hạt rối được hình thành từ dao động lượng tử trong trường “ϕx.” Do đó, chúng luôn giữ được mối liên kết qua trường này, bất kể chúng bị tách ra bao xa trong không gian.

2.3. Ba loại hạt cơ bản

A. Hạt “x”

  • Tính chất:
    • Không có khối lượng, tồn tại khắp không-thời gian.
    • Không tương tác với các lực cơ bản (điện từ, lực mạnh, lực yếu), chỉ tương tác qua trường “ϕx.”
  • Vai trò:
    • Duy trì và điều chỉnh độ cong của không-thời gian.
    • Sinh ra “phản lực bảo vệ” khi mật độ năng lượng (chủ yếu từ hạt “z”) quá cao, giúp ngăn chặn điểm kỳ dị.

B. Hạt “z”

  • Tính chất:
    • Không có khối lượng nhưng mang năng lượng dương.
    • Tương tác với không-thời gian thông qua trường “ϕx.”
  • Vai trò:
    • Biểu thị mật độ năng lượng của vật chất, mô phỏng lại trọng lực mà không cần vật chất tối.
    • Khi mật độ “z” vượt ngưỡng (ρtrans), chúng chuyển hóa thành các hạt cơ bản khác như quark, lepton, photon.

C. Hạt “-z”

  • Tính chất:
    • Không có khối lượng nhưng mang năng lượng âm.
  • Vai trò:
    • Điều hòa, cân bằng năng lượng tổng thể của không-thời gian, hấp thụ năng lượng dư thừa.
    • Ngăn chặn sự giãn nở quá mức (Big Rip) hoặc co lại vô hạn (Big Crunch).
    • Giảm entropy cục bộ bằng cách “tiêu hao” các năng lượng dư.

3. Cấu trúc và Động lực học của Vũ trụ trong X-Field Theory

3.1. Trạng thái khởi đầu

  • Vũ trụ không bắt đầu từ một vụ nổ Big Bang duy nhất, mà từ một trạng thái lượng tử không ổn định của trường “ϕx.”
  • Tại thời điểm khởi đầu, dao động ngẫu nhiên của trường “ϕx” tạo ra các hạt “x,” “z,” và “-z” rải rác, hình thành nên một “nền không gian” rộng lớn nhưng mờ, chưa có ranh giới rõ rệt về không-thời gian.

3.2. Giãn nở và Hình thành cấu trúc

  • Không có điểm kỳ dị: Học thuyết loại bỏ hoàn toàn ý niệm điểm kỳ dị với mật độ vô hạn.
  • Vũ trụ giãn nở từ mạng lưới lượng tử: Thay vì giãn nở từ một điểm, không-thời gian giãn nở dần dần và liên tục trên cơ sở một mạng lưới “x” cực kỳ lớn.
  • Hạt “z” tạo độ cong, hạt “-z” cân bằng:
    • Hạt “z” tập trung năng lượng để tạo nên các cấu trúc (tiền thân của thiên hà, sao, hành tinh…).
    • Hạt “-z” hấp thụ năng lượng dư thừa, duy trì sự ổn định động lực học của không-thời gian.

3.3. Cơ chế Tự điều chỉnh và Phản lực bảo vệ

  • Phản lực bảo vệ (protective feedback): Khi mật độ “z” quá cao, trường “ϕx” cùng với hạt “x” sinh ra phản lực, ngăn chặn mức nén chặt có thể dẫn đến điểm kỳ dị.
  • Mật độ năng lượng và giãn nở: Nếu năng lượng quá lớn, hạt “-z” sẽ gia tăng hoạt động, hấp thụ bớt năng lượng dương từ “z,” duy trì một giới hạn mật độ nhất định.

4. Cơ chế Chuyển hóa và Hủy cặp

4.1. Chuyển hóa của hạt “z”

  • Khi mật độ hạt “z” (năng lượng dương) vượt qua một ngưỡng chuyển hóa (ρtrans\rho_{trans}), các hạt “z” chuyển hóa thành hạt cơ bản khác như quark, lepton, photon…
  • Quá trình này phân tán năng lượng, tránh sự tích tụ quá mức và tiếp tục đảm bảo không-thời gian không bị sụp đổ.

4.2. Hủy cặp giữa hạt “z” và “-z”

  • Hạt “z” (năng lượng dương) và hạt “-z” (năng lượng âm) có thể hủy nhau, tạo ra bức xạ (photon) hoặc các dạng năng lượng khác.
  • Hủy cặp này giúp cân bằng năng lượng, ngăn ngừa sự giãn nở vượt tầm kiểm soát hay co lại vô hạn.

5. Khởi đầu và Tiến hóa của Vũ trụ

5.1. Trạng thái Lượng tử Không ổn định ban đầu

  • Trường “ϕx” lúc ban đầu tồn tại ở trạng thái dao động ngẫu nhiên và không ổn định, tạo nên các hạt “x” là nền tảng của không-thời gian.
  • Các hạt “x” này liên tục dao động và tương tác, hình thành khung nền cho toàn bộ vũ trụ.

5.2. Sự xuất hiện của hạt “z” và “-z”

  • Từ các dao động của trường “ϕx,” cặp hạt “z” (năng lượng dương) và “-z” (năng lượng âm) cũng đồng thời xuất hiện.
  • Sự tạo và hủy cặp này cung cấp năng lượng cần thiết cho vũ trụ sơ khai, tạo nên một trạng thái cân bằng năng lượng dương/âm, ngăn chặn “dồn năng lượng” vào bất kỳ điểm nào.

5.3. Giãn nở Lượng tử và Sự Phát triển lâu dài

  • Vũ trụ giãn nở không phải do một vụ nổ ở một điểm duy nhất, mà do sự “mở rộng” của mạng lưới lượng tử.
  • Các hạt “x” duy trì độ cong không-thời gian, điều chỉnh sao cho quá trình giãn nở được “mềm mại” và liên tục.
  • Về lâu dài, vũ trụ tiếp tục giãn nở nhưng luôn trong trạng thái tự điều chỉnh, không bị rơi vào Big Crunch hay Big Rip.

6. Thời gian trong X-Field Theory

6.1. Thời gian nổi lên từ Trường “ϕx” và Tương tác năng lượng

  • Thời gian không phải là một chiều cố định như trong không-thời gian Minkowski, mà là một hiện tượng nổi lên (emergent) từ các dao độngtương tác năng lượng trong “ϕx.”
  • Khi năng lượng biến đổi liên tục (giữa “z” và “-z”), “tiến trình” của các sự kiện mới được thiết lập.

6.2. Biến đổi phi tuyến, co giãn và khả năng đảo ngược

  • Thời gian có thể co giãn: Ở vùng mật độ năng lượng dương cao, “tốc độ” thời gian có thể khác so với nơi năng lượng âm chiếm ưu thế.
  • Phi tuyến và không có mũi tên cố định: Thời gian có thể có những đoạn đảo ngược hoặc chồng lấn, đặc biệt ở cấp độ lượng tử, do hạt “-z” và năng lượng âm làm biến dạng dòng thời gian.

6.3. Khái niệm quá khứ và tương lai trong X-Field Theory

  • Quá khứ và tương lai không còn tuyệt đối: Thời gian mang tính cục bộ và phụ thuộc vào cấu hình năng lượng; do đó, khái niệm “quá khứ” và “tương lai” trở nên mờ hơn, có thể “chồng lấn” hoặc “trượt” lên nhau.
  • Tính phi nhân quả lượng tử: Một số tương tác ở vùng năng lượng âm có thể tác động ngược thời gian, khiến khái niệm nguyên nhân–kết quả (causality) trở nên linh hoạt hơn so với vật lý cổ điển.

Thời gian không phải là một thực thể độc lập, mà chỉ là kết quả của sự biến đổi năng lượng và sự thay đổi vật chất, hòa quyện một cách tự nhiên vào các nguyên lý cốt lõi của X-Field Theory

6.3.1. Thời gian nổi lên từ dao động lượng tử của trường “ϕx”

  • Trong X-Field Theory, trường “ϕx” là nền tảng của không-thời gian và năng lượng. Các dao động lượng tử của trường “ϕx” không chỉ tạo ra các hạt như “x,” “z,” và “-z,” mà còn dẫn đến sự thay đổi năng lượng trong không gian.
  • Thời gian trong X-Field Theory:
    • Thời gian không phải là một chiều cố định, mà là sự biểu hiện của dao động và chuyển hóa năng lượng.
    • Khi trường “ϕx” dao động nhanh, tốc độ biến đổi năng lượng lớn, thời gian có thể được cảm nhận là “nhanh hơn.”
    • Ngược lại, khi dao động chậm, sự biến đổi giảm, thời gian có thể được cảm nhận là “chậm lại.”
  • Ý nghĩa của ý tưởng này:
    • Nếu không có sự biến đổi năng lượng (chẳng hạn, không có sự chuyển động, tương tác, hoặc thay đổi), thì thời gian có thể được coi như không tồn tại.
    • Thời gian, chỉ là hệ quả của sự thay đổi. Sự cảm nhận “thời gian trôi” chỉ là cách con người phản ánh về tốc độ của những biến đổi này.

6.3.2. Thời gian là cảm nhận của con người, không có thực tại khách quan

  • Thời gian nhanh hay chậm là cảm nhận của con người:
    • Nhận thức của chúng ta về thời gian phụ thuộc vào trải nghiệm cá nhân và bối cảnh. Khi chúng ta tập trung, thời gian “trôi nhanh hơn.” Khi cảm thấy chán nản, thời gian “kéo dài.”
    • Điều này cho thấy thời gian không phải là một thực thể khách quan, mà là một hiện tượng tương đối về tâm lý và trải nghiệm.
  • Thời gian chỉ có ý nghĩa khi có người quan sát:
    • Quan niệm này gợi nhớ đến một khía cạnh của cơ học lượng tử, nơi trạng thái lượng tử chỉ trở nên “thực” khi có sự quan sát. Tương tự, “thời gian” chỉ có ý nghĩa khi có một ý thức nhận biết sự thay đổi.
Trong vật lý cổ điển và hiện đại:
  • Thuyết Newton: Thời gian là tuyệt đối, độc lập với vũ trụ và con người.
  • Thuyết Einstein: Thời gian là tương đối, phụ thuộc vào vận tốc và trọng lực.
  • Quan điểm X-Field Theory: Thời gian không tồn tại độc lập, mà là một biểu hiện chủ quan được cảm nhận thông qua sự biến đổi của năng lượng và vật chất.

Trong lý thuyết X-Field Theory:

  • Loại bỏ sự tuyệt đối của thời gian.
  • Xem thời gian như một hiện tượng nổi lên từ dao động lượng tử và sự thay đổi năng lượng.
  • Nhấn mạnh rằng thời gian chỉ tồn tại khi có sự biến đổi và chỉ có ý nghĩa khi được quan sát hoặc cảm nhận.

6.3.3. Mối liên hệ giữa thời gian và năng lượng

  • Trong ý tưởng X-Field Theory, thời gian thực chất chỉ là một khía cạnh phụ thuộc vào sự chuyển hóa năng lượng và vật chất. Điều này hoàn toàn có cơ sở trong vật lý:
    • Nguyên lý thứ hai của nhiệt động lực học: Sự tăng entropy (sự hỗn loạn năng lượng) trong vũ trụ tạo ra cảm giác “thời gian trôi qua.” Không phải thời gian tự trôi, mà năng lượng liên tục biến đổi từ trạng thái có trật tự sang trạng thái hỗn loạn hơn.
    • Năng lượng và vật chất: Sự chuyển hóa năng lượng (như hạt “z” trong X-Field Theory) dẫn đến sự thay đổi trong cấu trúc vật chất, từ đó hình thành cảm giác về thời gian.
Thời gian như một khái niệm nổi lên từ năng lượng:
  • Nếu không có sự thay đổi năng lượng, mọi vật chất đều tĩnh lặng, thời gian có thể được coi như “đứng yên.”
  • Điều này có thể lý giải tại sao thời gian chậm lại khi chúng ta ở gần một trường hấp dẫn mạnh (ví dụ: gần hố đen) – vì năng lượng bị nén lại và tốc độ biến đổi bị giảm đi.

6.3.4. Thời gian trong X-Field Theory

Trong X-Field Theory, thời gian có thể được diễn giải như sau:

  • Trường “ϕx” là nguồn gốc của không-thời gian và năng lượng. Dao động trong trường này tạo ra các hạt “x,” “z,” và “-z,” từ đó dẫn đến sự biến đổi năng lượng và vật chất.
  • Thời gian nổi lên từ dao động: Sự biến đổi của trường “ϕx” (dao động năng lượng) tạo ra cảm giác thời gian. Khi dao động diễn ra nhanh hơn (năng lượng cao), thời gian được cảm nhận là nhanh hơn, và ngược lại.
  • Thời gian là hệ quả phụ thuộc: Thời gian không độc lập mà chỉ xuất hiện khi có sự tương tác và biến đổi năng lượng trong trường “ϕx.” Thời gian như một phần không thể tách rời của không-thời gian, và không-thời gian chỉ tồn tại nhờ các dao động lượng tử của trường “ϕx.”
  • Thời gian trong X-Field Theory không phải là một đại lượng tuyệt đối có thể đo đếm một cách tách biệt, mà là một hệ quả của sự tương tác và biến đổi năng lượng. Mũi tên thời gian không phải là tuyệt đối, cho phép sự tồn tại của các hiện tượng mà tương lai có thể ảnh hưởng ngược lại đến hiện tại.
Thời gian là gì?
  • Thời gian không phải là một đại lượng tĩnh, không phải nhanh hay chậm, ngắn hay dài. Nó là kết quả của sự biến đổi năng lượng và sự thay đổi trong vật chất.
  • Thời gian là cảm nhận của con người: Chúng ta cảm nhận thời gian qua cách chúng ta quan sát sự thay đổi và trải nghiệm các sự kiện.
  • Thời gian có thể không thực sự tồn tại: Nếu không có sự biến đổi năng lượng, thời gian không có ý nghĩa. Nó chỉ là một khái niệm mà con người sử dụng để đo lường sự thay đổi.

7. Hố đen và Sự biến mất của Điểm kỳ dị

7.1. Không có điểm kỳ dị trong X-Field Theory

  • Trường “ϕx” và hạt “x” tạo ra phản lực bảo vệ, không cho mật độ vật chất nén lại đến vô hạn.
  • Hố đen vẫn là vùng có mật độ cực cao, nhưng không phải điểm kỳ dị. Vùng này giới hạn bởi cơ chế điều chỉnh của trường “ϕx.”

7.2. Số phận của vật chất khi rơi vào hố đen

  • Vật chất bị hút vào không bị nén tới vô hạn, mà chuyển hóa thành trạng thái năng lượng cao hoặc plasma năng lượng.
  • Các hạt “z” có thể chuyển hóa (khi vượt ngưỡng ρtrans\rho_{trans}) hoặc kết hợp với hạt “-z” để hủy cặp, sinh ra bức xạ.
  • Nhờ cơ chế trên, khối lượng (hay năng lượng) trong hố đen có thể phát tán trở lại vào vũ trụ dưới dạng bức xạ, tương tự (hoặc bổ sung) bức xạ Hawking.

7.3. Cơ chế tái phân phối năng lượng và bức xạ

  • Hố đen trong X-Field Theory có thể xem như “máy tái chế” năng lượng, nơi năng lượng dương được chuyển hóa, tiêu thụ một phần bởi hạt “-z,” và tỏa ra bức xạ.
  • Cơ chế này loại bỏ ý niệm vật chất bị “giam cầm mãi mãi,” đồng thời cung cấp quy trình tái phân phối năng lượng ra toàn vũ trụ.

7.4. Vật chất trong X-Field Theory

  1. Vật chất phân rã là tất yếu:
    • Vật chất không cố định mà luôn chuyển hóa dần dần thành năng lượng qua các tương tác trong trường “ϕx.”
  2. Trạng thái cuối cùng:
    • Vật chất cuối cùng phân rã thành năng lượng thuần túy, tồn tại dưới dạng dao động lượng tử trong trường “ϕx.”
  3. Không có kết thúc tuyệt đối:
    • Năng lượng từ sự phân rã được tái chế liên tục thông qua sự tương tác giữa hạt “z” và “-z,” đảm bảo vũ trụ luôn tự điều chỉnh và tồn tại trong trạng thái cân bằng động.
  4. Vũ trụ luôn năng động:
    • X-Field Theory mô tả vũ trụ không phải là một hệ “kín” đi đến trạng thái tĩnh, mà là một hệ lượng tử tự điều chỉnh, nơi năng lượng được tái phân phối và tái tạo qua các chu kỳ.

8. Giải quyết các Vấn đề trong Vật lý hiện đại

8.1. Vật chất tối, Năng lượng tối

  • Hạt “z”: Mô phỏng trọng lực mà không cần khái niệm vật chất tối.
  • Hạt “-z”: Đóng vai trò như “năng lượng âm,” có thể giải thích sự giãn nở gia tốc mà không cần đến năng lượng tối.

8.2. Rối lượng tử và Tính phi địa phương

  • Trong X-Field Theory, hai hạt rối được kết nối qua dao động của trường “ϕx”, cho phép truyền thông tin (hoặc tương quan) “tức thời” bất kể khoảng cách.
  • Điều này khả dĩ do mạng lưới “x” ở quy mô lượng tử, nơi tính phi địa phương là một đặc tính tự nhiên.

8.3. Entropy và “chết nhiệt” của Vũ trụ

  • Entropy không tăng mãi nhờ có hạt “-z,” vốn hấp thụ năng lượng dưgiảm entropy cục bộ.
  • Vũ trụ không tiến tới “chết nhiệt” mà hướng đến một trạng thái cân bằng động, nơi năng lượng được “tái chế” liên tục qua các quá trình chuyển hóa và hủy cặp.

Nguyên lý thứ hai và X-Field Theory:

  • Entropy là kết quả của dao động và tương tác năng lượng:
    • Trong X-Field Theory, entropy tăng lên do quá trình chuyển hóa năng lượng giữa các hạt và sự phân tán năng lượng trong không-thời gian.
  • Thời gian và entropy:
    • Mũi tên thời gian chỉ đơn giản là sự cảm nhận về hướng tăng của entropy, khi năng lượng chuyển từ trạng thái trật tự cao sang hỗn loạn.
  • Tính ổn định dài hạn của vũ trụ:
    • Mặc dù entropy tăng, các hạt “-z” và sự tự điều chỉnh của trường “ϕx” đảm bảo rằng vũ trụ không rơi vào trạng thái hỗn loạn hoàn toàn.

9. Kết luận và Hướng nghiên cứu tương lai

9.1. Tóm tắt

X-Field Theory vẽ nên bức tranh một vũ trụ tự điều chỉnh, không có điểm kỳ dị, không cần đến vật chất tối hay năng lượng tối, và thời gian không phải một chiều tuyệt đối. Trường “ϕx” cùng ba loại hạt “x,” “z,” “-z” tạo thành một hệ thống lượng tử khép kín, giải thích nhiều hiện tượng như giãn nở vũ trụ, lực hấp dẫn, hố đen, rối lượng tử, và duy trì entropy ở mức phù hợp để vũ trụ không rơi vào chết nhiệt.

9.2. Hướng nghiên cứu và phát triển

  1. Thử nghiệm quan sát:
    • Tìm kiếm dấu vết của năng lượng âm (“-z”) trong hiện tượng giãn nở vũ trụ hoặc các tương tác hấp dẫn dị thường.
    • Quan sát phổ bức xạ (có thể liên quan tới bức xạ Hawking sửa đổi) quanh các hố đen để kiểm chứng cơ chế hủy cặp “z”–“-z.”
  2. Mở rộng mô hình lượng tử:
    • Phát triển các phương trình trường cụ thể cho “ϕx” để mô tả định lượng hiện tượng giãn nở, lực hấp dẫn, và rối lượng tử.
  3. Liên kết với Vật lý hạt:
    • Nghiên cứu sâu hơn về ngưỡng ρtrans và quá trình chuyển hóa “z” → quark, lepton, photon… để khớp với Mô hình Chuẩn hoặc các mô hình vật lý hạt mới.
  4. Ứng dụng trong Vũ trụ học tương lai:
    • Xem xét các kịch bản tiến hóa dài hạn của vũ trụ theo X-Field Theory, bao gồm xu hướng ổn định hay dao động giãn–co.
    • Nghiên cứu khả năng “vũ trụ tuần hoàn” (cyclic universe) khi hạt “-z” có thể làm giảm entropy cục bộ.

LỜI KẾT

X-Field Theory of the Universe mở ra một hướng đi mới, mang tiềm năng giải quyết các “bí ẩn” còn tồn tại trong vật lý và vũ trụ học hiện đại. Nhờ xem xét không-thời gian và thời gian như những kết quả nổi lên từ dao động lượng tử, học thuyết này có thể cung cấp một khung lý thuyết thống nhất liên kết thuyết tương đối, cơ học lượng tử, nhiệt động học, và vũ trụ học. Tuy còn nhiều thử thách về mặt thực nghiệm, X-Field Theory gợi ý rằng vũ trụ chúng ta có thể không khởi đầu từ một vụ nổ, không sụp đổ vào điểm kỳ dị, và cũng không “chết” do entropy.


Tuyên bố: Tài liệu này là bản thảo trình bày mô hình X-Field Theory. Mặc dù được phát triển nhằm khắc phục các vấn đề tồn tại của vật lý hiện đại, mô hình cần được kiểm chứng thông qua các phép đo, thí nghiệm và quan sát thiên văn sâu hơn. Nội dung có tính chất gợi mở, thúc đẩy sự trao đổi và tranh luận trong cộng đồng.